Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
伤感
New HSK 7-9
伤感
Thêm vào danh sách từ
bị ốm khi nghe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 伤感
bị ốm khi nghe
shānggǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
伤感地叹息
shānggǎndì tànxī
thở dài buồn bã
伤感的气氛
shānggǎnde qìfēn
bầu không khí buồn
这真的有点儿伤感
zhè zhēn de yǒudiǎnér shānggǎn
rất buồn
伤感文学
shānggǎn wénxué
văn học tình cảm
Các ký tự liên quan
伤
感
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc