伤感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伤感

  1. bị ốm khi nghe
    shānggǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伤感地叹息
shānggǎndì tànxī
thở dài buồn bã
伤感的气氛
shānggǎnde qìfēn
bầu không khí buồn
这真的有点儿伤感
zhè zhēn de yǒudiǎnér shānggǎn
rất buồn
伤感文学
shānggǎn wénxué
văn học tình cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc