伤痕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伤痕

  1. vết bầm tím
    shānghén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

皮肤上的伤痕
pífū shàng de shānghén
sẹo trên da
抚摸伤痕
fǔmō shānghén
chạm vào vết sẹo
布满伤痕的双手
bùmǎn shānghén de shuāngshǒu
bàn tay đầy sẹo
伤痕累累
shānghénléiléi
đầy vết sưng và bầm tím

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc