伪装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伪装

  1. giả vờ
    wěizhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在你面前我伪装不来
zài nǐ miànqián wǒ wěizhuāng bù lái
Tôi không thể giả vờ với bạn
你也可以伪装一下
nǐ yě kěyǐ wěizhuāng yīxià
bạn cũng có thể giả vờ
我们应该停止伪装
wǒmen yīnggāi tíngzhǐ wěizhuāng
chúng ta cần ngừng giả vờ
不要再伪装自己很无辜
búyào zài wěizhuāng zìjǐ hěn wúgū
không cần phải giả vờ một lần nữa rằng bạn không đáng trách
伪装得很巧妙
wěizhuāng déhěn qiǎomiào
giả vờ một cách nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc