Thứ tự nét
Ví dụ câu
伯父很疼爱我
bófù hěn téngài wǒ
chú của tôi ở bên cha yêu tôi rất nhiều
伯父的面孔
bófù de miànkǒng
mặt của một người chú bên cha
二伯父
èr bófù
anh trai thứ hai của cha
养在伯父之家
yǎng zài bófù zhī jiā
được lớn lên trong gia đình của một người chú bên cha