伴奏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伴奏

  1. đi cùng
    bànzòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用小提琴伴奏
yòng xiǎo tíqín bànzòu
để đi cùng trên cây vĩ cầm
乐队伴奏
yuèduì bànzòu
phần đệm của dàn nhạc
自动伴奏
zìdòng bànzòu
đệm tự động
大钢琴伴奏唱歌
dà gāngqín bànzòu chànggē
hát để đệm piano
无伴奏合唱
wú bànzòu héchàng
nhà nguyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc