Thứ tự nét
Ví dụ câu
伶俐的小伙子
línglìde xiǎohuǒzǐ
một chàng trai thông minh
一只伶俐的德国牧羊犬
yī zhī línglìde déguó mùyángquǎn
một người chăn cừu Đức thông minh
更加伶俐
gèngjiā línglì
thông minh hơn
聪明伶俐
cōngmínglínglì
thông minh và thông minh
伶俐的学生
línglìde xuéshēng
học sinh thông minh