伶俐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伶俐

  1. thông minh
    línglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伶俐的小伙子
línglìde xiǎohuǒzǐ
một chàng trai thông minh
一只伶俐的德国牧羊犬
yī zhī línglìde déguó mùyángquǎn
một người chăn cừu Đức thông minh
更加伶俐
gèngjiā línglì
thông minh hơn
聪明伶俐
cōngmínglínglì
thông minh và thông minh
伶俐的学生
línglìde xuéshēng
học sinh thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc