伸手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伸手

  1. đưa tay ra
    shēnshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伸手够到天花板
shēnshǒu gòu dào tiānhuābǎn
để chạm tới trần nhà bằng tay của một người
他伸手去关灯
tā shēnshǒu qù guāndēng
anh ấy đưa tay ra để tắt đèn
伸手到口袋里
shēnshǒu dào kǒudài lǐ
đưa tay vào túi
伸手不见掌
shēnshǒu bújiàn zhǎng
tối đến nỗi nếu bạn đưa tay ra, bạn không thể nhìn thấy lòng bàn tay
伸手拿书
shēnshǒu ná shū
tiếp cận để lấy một cuốn sách
伸手援助
shēnshǒu yuánzhù
giúp một tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc