似曾相识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 似曾相识

  1. đã từng gặp trước đây
    sì céng xiāng shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

似曾相识的体验
sìcéngxiāngshí de tǐyàn
kinh nghiệm của deja vu
我和他似曾相识
wǒ hé tā sìcéngxiāngshí
Tôi có một deja vu với anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc