但愿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 但愿

  1. giá như
    dànyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

但愿如此
dànyuàn rúcǐ
Nếu chỉ có nó là như vậy
但愿不会出事
dànyuàn búhuì chūshì
Tôi hy vọng không có gì xảy ra
但愿我知道
dànyuàn wǒ zhīdào
Ước gì tôi biết
但愿不会再冷了
dànyuàn búhuì zài lěngle
Tôi hy vọng nó sẽ không còn lạnh nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc