Thứ tự nét
Ví dụ câu
数目大大低于计划
shùmù dàdà dīyú jìhuá
con số thấp hơn đáng kể so với kế hoạch
生产力低于世界其他地区
shēngchǎnlì dīyú shìjiè qítādìqū
năng suất thấp hơn so với các khu vực khác trên thế giới
响应时间低于一百毫秒
xiǎngyìng shíjiān dīyú yībǎiháomiǎo
thời gian phản hồi dưới một trăm mili giây