低迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低迷

  1. Phiền muộn
    dīmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

处于低迷状态
chǔyú dīmí zhuàngtài
rơi vào tình trạng suy thoái
在低迷时期之前
zài dīmí shíqī zhīqián
trước khi suy thoái
增速低迷
zēngsù dīmí
tăng trưởng chậm
持续低迷
chíxù dīmí
tiếp tục suy thoái
经济低迷
jīngjì dīmí
suy thoái kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc