住处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住处

  1. trú ngụ
    zhùchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安置住处
ānzhì zhùchù
sắp xếp một nơi để sống
抱怨自己的住处简陋
bàoyuàn zìjǐ de zhùchù jiǎnlòu
phàn nàn về sự tốn kém của ngôi nhà của bạn
住处改变
zhùchù gǎibiàn
thay đổi nơi sống
固定住处
gùdìng zhùchù
nơi cư trú cố định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc