住宿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住宿

  1. ở lại, để chứa
    zhùsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酒店住宿
jiǔdiàn zhùsù
chỗ ở khách sạn
免费住宿
miǎnfèi zhùsù
chỗ ở miễn phí
给学生安排住宿
gěi xuéshēng ānpái zhùsù
sắp xếp chỗ ở cho học sinh
住宿加早餐
zhùsù jiā zǎocān
giường và bữa sáng
住宿费
zhùsùfèi
chi phí ăn nghỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc