佐料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佐料

  1. gia vị
    zuǒliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香料及佐料
xiāngliào jí zuǒliào
gia vị và gia vị
简单的佐料
jiǎndānde zuǒliào
một gia vị đơn giản
这是很好的佐料
zhèshì hěnhǎo de zuǒliào
đó là một gia vị tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc