Thứ tự nét
Ví dụ câu
国家的政治体制
guójiā de zhèngzhìtǐzhì
hệ thống chính trị của một quốc gia
改变体制
gǎibiàn tǐzhì
để thay đổi hệ thống
健全的体制框架
jiànquán de tǐzhì kuàngjià
khung thể chế hợp lý
体制改革
tǐzhì gǎigé
cải cách thể chế
教育体制
jiàoyùtǐzhì
hệ thống giáo dục