何时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 何时

  1. Khi?
    héshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不知何时再见面了
bùzhī héshí zàijiàn miàn le
Tôi không biết khi nào chúng ta sẽ gặp lại nhau
不知始于何时
bùzhī shǐyú héshí
Tôi không biết nó bắt đầu từ khi nào
这口井将何时打成?
zhè kǒu jǐng jiāng héshí dǎchéng ?
khi nào thì cái giếng này được hoàn thành?
无论何时
wúlùn héshí
bất cứ khi nào
他何时回来?
tā héshí huílái ?
khi nào anh ấy quay lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc