余地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 余地

  1. không gian
    yúdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

选择余地很小
xuǎnzé yúdì hěnxiǎo
sự lựa chọn thật đáng thương
还有回旋余地
huányǒu huíxuán yúdì
có đủ không gian cho người điều khiển
你的工作尚有改进的余地
nǐ de gōngzuò shàng yǒu gǎijìn de yúdì
vẫn còn chỗ để cải thiện công việc của bạn
既然后悔余地了的事情已经发生了,就没有
jìrán hòuhuǐ yúdì le de shìqíng yǐjīng fāshēng le , jiù méi yǒu
bây giờ những điều đó đã xảy ra, không có chỗ cho sự hối tiếc
乐观的余地
lèguānde yúdì
chỗ cho sự lạc quan
余地不大
yúdì bùdà
không có nhiều phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc