余额

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 余额

  1. THĂNG BẰNG
    yú'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

您的手机余额不足
nín de shǒujī yúé bùzú
số dư điện thoại di động của bạn không đủ
我的银行存款余额不多了
wǒ de yínhángcúnkuǎn yúé bù duō le
số dư ngân hàng của tôi không lớn lắm
当前余额
dāngqián yúé
số dư hiện tại
累计余额
léijì yúé
số dư tích lũy
未用余额
wèi yòng yúé
số dư chưa sử dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc