作物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 作物

  1. trồng trọt
    zuòwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

作物的种植
zuòwù de zhòngzhí
Trồng trọt
生长快速的作物
shēngzhǎng kuàisùde zuòwù
cây trồng phát triển nhanh
谷类作物
gǔlèizuòwù
cây lương thực
经济作物
jīngjìzuòwù
cây hoa màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc