Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
作物
New HSK 7-9
作物
Thêm vào danh sách từ
trồng trọt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 作物
trồng trọt
zuòwù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
作物的种植
zuòwù de zhòngzhí
Trồng trọt
生长快速的作物
shēngzhǎng kuàisùde zuòwù
cây trồng phát triển nhanh
谷类作物
gǔlèizuòwù
cây lương thực
经济作物
jīngjìzuòwù
cây hoa màu
Các ký tự liên quan
作
物
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc