佳肴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佳肴

  1. món ngon
    jiāyáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分享佳肴
fēnxiǎng jiāyáo
để chia sẻ những món ngon
节日佳肴
jiérì jiāyáo
món ngon kỳ nghỉ
美味佳肴
měiwèi jiāyáo
món ăn ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc