佳节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佳节

  1. thời gian lễ hội vui vẻ
    jiājié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

佳节气氛
jiājié qìfēn
lễ hội âm nhạc
在这个佳节和每一个季节
zài zhègè jiājié hé měiyīgè jìjié
kỳ nghỉ lễ này và luôn luôn
值此佳节
zhí cǐ jiājié
vào kỳ nghỉ lễ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc