侍候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 侍候

  1. phục vụ, có khuynh hướng
    shìhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

派去侍候
pài qù shìhòu
gửi để phục vụ
侍候皇上
shìhòu huángshàng
phục vụ hoàng đế
侍候进餐
shìhòu jìncān
phục vụ trong phòng ăn
侍候病人
shìhòu bìngrén
chờ người bệnh
侍候老人
shìhòu lǎorén
phục vụ người già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc