依依不舍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依依不舍

  1. miễn cưỡng chia tay
    yī yī bù shě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他父母依依不舍地送他上了火车
tā fùmǔ yīyībùshě dì sòng tā shàngle huǒchē
bố mẹ anh ấy miễn cưỡng tiễn anh ấy lên tàu
她依依不舍地离开了家
tā yīyībùshě dì líkāi le jiā
cô ấy rời nhà một cách miễn cưỡng
告别的时候,大家都有点依依不舍
gào bié de shíhòu , dàjiā dū yǒudiǎn yīyībùshě
khi chúng tôi nói lời tạm biệt, tất cả chúng tôi đều có chút miễn cưỡng khi phải chia tay
对同志们依依不舍
duì tóngzhìmén yīyībùshě
anh ấy miễn cưỡng phải chia tay các đồng đội của mình
他们依依不舍地分手了
tāmen yīyībùshě dì fēnshǒu le
họ chia tay với sự miễn cưỡng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc