依法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依法

  1. theo pháp luật
    yīfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依法享有刑事豁免权
yīfǎ xiǎngyǒu xíngshì huòmiǎnquán
được hưởng quyền miễn trừ hình sự theo quy định của pháp luật
依法成立委员会
yīfǎ chénglì wěiyuánhuì
thành lập ủy ban theo luật
依法行使职权职权
yīfǎ xíngshǐ zhíquán zhíquán
thực hiện các quyền theo quy định của pháp luật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc