Thứ tự nét
Ví dụ câu
依法享有刑事豁免权
yīfǎ xiǎngyǒu xíngshì huòmiǎnquán
được hưởng quyền miễn trừ hình sự theo quy định của pháp luật
依法成立委员会
yīfǎ chénglì wěiyuánhuì
thành lập ủy ban theo luật
依法行使职权职权
yīfǎ xíngshǐ zhíquán zhíquán
thực hiện các quyền theo quy định của pháp luật