依靠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依靠

  1. Phụ thuộc vao; ủng hộ
    yīkào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个人可以依靠
zhègè rén kěyǐ yīkào
người đàn ông này có thể được dựa vào
儿子是全家的依靠
érzǐ shì quánjiā de yīkào
con trai là mỏ neo của cả gia đình
依靠捕鱼为生
yīkào bǔyú wéishēng
để tồn tại bằng câu cá
寻找依靠
xúnzhǎo yīkào
để tìm kiếm sự hỗ trợ
依靠多数
yīkào duōshù
dựa vào nhiều nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc