侵害

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 侵害

  1. xâm phạm
    qīnhài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全国反对暴力侵害妇女会议
quánguó fǎnduì bàolì qīnhài fùnǚ huìyì
kế hoạch quốc gia chống bạo lực đối với phụ nữ
侵害公民权利的行为
qīnhài gōngmínquánlì de xíngwéi
xâm phạm quyền của công dân
侵害某人的权利
qīnhài mǒurén de quánlì
xâm lược quyền của một người
病毒似乎已侵害到他的咽喉
bìngdú sìhū yǐ qīnhài dào tā de yānhóu
virus dường như đã tấn công cổ họng của anh ấy
侵害的人权
qīnhài de rénquán
nhân quyền bị vi phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc