侵略

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 侵略

  1. xâm lược; hành hung
    qīnlüè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抗议侵略
kàngyì qīnlüè
để chống lại cuộc xâm lược
侵略军
qīnlüè jūn
lực lượng xâm lược
经济侵略
jīngjì qīnlüè
xâm lược kinh tế
侵略政策
qīnlüè zhèngcè
chính sách tích cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc