Thứ tự nét
Ví dụ câu
它十分便捷而且可以节约许多时间
tā shífēn biànjié érqiě kěyǐ jiéyuē xǔduō shíjiān
nó rất tiện lợi và tiết kiệm rất nhiều thời gian
便捷的付款方式
biànjiéde fùkuǎn fāngshì
phương thức thanh toán thuận tiện
这有助于你便捷的完成写作
zhè yǒuzhùyú nǐ biànjiéde wánchéng xiězuò
điều này sẽ giúp bạn thực hiện một con đường dễ dàng để hoàn thành nó
操作便捷
cāozuò biànjié
dễ dàng hoạt động