促成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 促成

  1. để tạo điều kiện
    cùchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

促成双方达成协议协议
cùchéng shuāngfāng dáchéng xiéyì xiéyì
để giúp đưa ra một thỏa thuận giữa hai bên
促成交易
cùchéng jiāoyì
để tạo điều kiện cho một thỏa thuận
我们要极力促成这个计划
wǒmen yào jílì cùchéng zhègè jìhuá
chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tạo điều kiện cho kế hoạch này
促成密切合作
cùchéng mìqiē hézuò
để thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc