Thứ tự nét
Ví dụ câu
促成双方达成协议协议
cùchéng shuāngfāng dáchéng xiéyì xiéyì
để giúp đưa ra một thỏa thuận giữa hai bên
促成交易
cùchéng jiāoyì
để tạo điều kiện cho một thỏa thuận
我们要极力促成这个计划
wǒmen yào jílì cùchéng zhègè jìhuá
chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tạo điều kiện cho kế hoạch này
促成密切合作
cùchéng mìqiē hézuò
để thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ