Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
俊俏
New HSK 7-9
俊俏
Thêm vào danh sách từ
xinh đẹp và quyến rũ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 俊俏
xinh đẹp và quyến rũ
jùnqiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他长得非常俊俏
tā chángdé fēicháng jùnqiào
Anh ta có ngoại hình ưa nhìn
一个俊俏的女郎
yígè jùnqiàode nǚláng
một người phụ nữ tinh tế
俊俏的面孔
jùnqiàode miànkǒng
khuôn mặt xinh đẹp và quyến rũ
Các ký tự liên quan
俊
俏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc