Dịch của 俊 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 俊

Ý nghĩa của 俊

  1. đẹp
    jùn

Ví dụ câu cho 俊

丑还是俊
chǒu háishì jùn
xấu hay đẹp
你们都很俊
nǐmen dū hěnjùn
bạn đẹp trai
像以前那么俊
xiàng yǐqián nàme jùn
đẹp trai như ngày nào
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc