Dịch của 俗 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
俗
Tiếng Trung phồn thể
俗
Thứ tự nét cho 俗
Ý nghĩa của 俗
- phong tụcsú
- thô tụcsú
Ví dụ câu cho 俗
习俗
xísú
Thói quen và phong tục tập quán
易俗
yìsú
thay đổi phong tục
入乡随俗
rùxiāngsuísú
khi bạn vào một ngôi làng, hãy tuân theo phong tục địa phương
我不想太俗
wǒ bùxiǎng tài sú
Tôi không muốn thô tục
有点俗
yǒudiǎn sú
hơi thô tục
你总是这么俗
nǐ zǒngshì zhème sú
bạn luôn luôn thô tục