保佑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保佑

  1. để ban phước và bảo vệ
    bǎoyòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保佑咱们
bǎoyòu zánmen
để ban phước và bảo vệ chúng tôi
上帝保佑早起的人
shàngdì bǎoyòu zǎoqǐ de rén
con chim đầu bắt sâu
基督保佑你
jīdū bǎoyòu nǐ
cầu Chúa Giê-xu ban phước và bảo vệ bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc