Ví dụ câu
根据保守的评估
gēnjù bǎoshǒude pínggū
theo một đánh giá thận trọng
保守思想
bǎoshǒu sīxiǎng
ý tưởng bảo thủ
保守的封建者
bǎoshǒude fēngjiàn zhě
phong kiến bảo thủ
保守这个秘密
bǎoshǒu zhègè mìmì
để bảo vệ bí mật này
保守自己的身份
bǎoshǒu zìjǐ de shēnfèn
để giữ danh tính của một người
保守国家机密
bǎoshǒu guójiājīmì
giữ bí mật nhà nước