Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保守

  1. bảo thủ
    bǎoshǒu
  2. để bảo vệ, để giữ
    bǎoshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据保守的评估
gēnjù bǎoshǒude pínggū
theo một đánh giá thận trọng
保守思想
bǎoshǒu sīxiǎng
ý tưởng bảo thủ
保守的封建者
bǎoshǒude fēngjiàn zhě
phong kiến bảo thủ
保守这个秘密
bǎoshǒu zhègè mìmì
để bảo vệ bí mật này
保守自己的身份
bǎoshǒu zìjǐ de shēnfèn
để giữ danh tính của một người
保守国家机密
bǎoshǒu guójiājīmì
giữ bí mật nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc