保密

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保密

  1. giữ bí mật
    bǎomì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对自己的身份保密
duì zìjǐ de shēnfèn bǎomì
giữ bí mật danh tính của bạn
我会替你保密的
wǒ huì tì nǐ bǎomì de
Bí mật của bạn an toàn với tôi
保密信息外泄
bǎomì xìnxī wàixiè
tiết lộ thông tin bí mật
保密性
bǎomìxìng
bảo mật
保密文件
bǎomì wénjiàn
tài liệu bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc