保管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保管

  1. chăm sóc
    bǎoguǎn
  2. đảm bảo
    bǎoguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物证的保管
wùzhèng de bǎoguǎn
lưu giữ bằng chứng vật chất
把我的东西保管到我回来
bǎwǒ de dōngxī bǎoguǎn dào wǒ huílái
giữ những thứ của tôi cho đến khi tôi quay lại
保管收据
bǎoguǎn shōujù
biên lai giữ an toàn
保管文件
bǎoguǎn wénjiàn
chăm sóc tài liệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc