Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
保管
New HSK 7-9
保管
Thêm vào danh sách từ
chăm sóc
đảm bảo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保管
chăm sóc
bǎoguǎn
đảm bảo
bǎoguǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
物证的保管
wùzhèng de bǎoguǎn
lưu giữ bằng chứng vật chất
把我的东西保管到我回来
bǎwǒ de dōngxī bǎoguǎn dào wǒ huílái
giữ những thứ của tôi cho đến khi tôi quay lại
保管收据
bǎoguǎn shōujù
biên lai giữ an toàn
保管文件
bǎoguǎn wénjiàn
chăm sóc tài liệu
Các ký tự liên quan
保
管
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc