Dịch của 保质期 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
保质期
Tiếng Trung phồn thể
保質期

Thứ tự nét cho 保质期

Ý nghĩa của 保质期

  1. thời gian đảm bảo
    bǎozhìqī

Các ký tự liên quan đến 保质期:

Ví dụ câu cho 保质期

商品快到保质期
shāngpǐn kuàidào bǎozhìqī
sản phẩm sắp hết hạn
保质期长的牛奶
bǎozhìqī chángde niúnǎi
sữa thời hạn sử dụng dài
血液的保质期是四十二天
xuèyè de bǎozhìqī shì sìshíèr tiān
máu có thời hạn sử dụng là 42 ngày
保质期短
bǎozhìqī duǎn
Tuổi thọ ngắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc