Dịch của 保质期 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
保质期
Tiếng Trung phồn thể
保質期
Thứ tự nét cho 保质期
Ví dụ câu cho 保质期
商品快到保质期
shāngpǐn kuàidào bǎozhìqī
sản phẩm sắp hết hạn
保质期长的牛奶
bǎozhìqī chángde niúnǎi
sữa thời hạn sử dụng dài
血液的保质期是四十二天
xuèyè de bǎozhìqī shì sìshíèr tiān
máu có thời hạn sử dụng là 42 ngày
保质期短
bǎozhìqī duǎn
Tuổi thọ ngắn