Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
保质期
New HSK 7-9
保质期
Thêm vào danh sách từ
thời gian đảm bảo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保质期
thời gian đảm bảo
bǎozhìqī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
商品快到保质期
shāngpǐn kuàidào bǎozhìqī
sản phẩm sắp hết hạn
保质期长的牛奶
bǎozhìqī chángde niúnǎi
sữa thời hạn sử dụng dài
血液的保质期是四十二天
xuèyè de bǎozhìqī shì sìshíèr tiān
máu có thời hạn sử dụng là 42 ngày
保质期短
bǎozhìqī duǎn
Tuổi thọ ngắn
Các ký tự liên quan
保
质
期
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc