保鲜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保鲜

  1. để giữ lại sự tươi mới
    bǎoxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

防腐或者保鲜
fángfǔ huòzhě bǎoxiān
để bảo quản hoặc giữ tươi
保鲜一周甚至更久
bǎoxiān yīzhōu shènzhì gēng jiǔ
để giữ được độ tươi trong một tuần hoặc hơn
使乳制品保鲜
shǐ rǔzhìpǐn bǎoxiān
để giữ cho các sản phẩm sữa tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc