Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
信仰
HSK 6
New HSK 6
信仰
Thêm vào danh sách từ
tin tưởng; sự tin tưởng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 信仰
tin tưởng; sự tin tưởng
xìnyǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保障言论和信仰自由
bǎozhàng yánlùn hé xìnyǎng zìyóu
để đảm bảo quyền tự do ngôn luận và tín ngưỡng
我信仰基督教
wǒ xìnyǎng jīdūjiào
Tôi tin vào đạo thiên chúa
宗教信仰
zōngjiào xìnyǎng
tôn giáo
放弃自己的信仰
fàngqì zìjǐ de xìnyǎng
từ bỏ niềm tin của bạn
Các ký tự liên quan
信
仰
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc