信仰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信仰

  1. tin tưởng; sự tin tưởng
    xìnyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保障言论和信仰自由
bǎozhàng yánlùn hé xìnyǎng zìyóu
để đảm bảo quyền tự do ngôn luận và tín ngưỡng
我信仰基督教
wǒ xìnyǎng jīdūjiào
Tôi tin vào đạo thiên chúa
宗教信仰
zōngjiào xìnyǎng
tôn giáo
放弃自己的信仰
fàngqì zìjǐ de xìnyǎng
từ bỏ niềm tin của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc