信件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信件

  1. thư từ, thư từ
    xìnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

处理信件
chǔlǐ xìnjiàn
đối phó với những lá thư
把信件保存在一只盒子里
bǎ xìnjiàn bǎocún zài yī zhī hézǐ lǐ
để giữ các chữ cái trong một chiếc hộp
登记信件
dēngjì xìnjiàn
thư đăng ký
信件内容
xìnjiàn nèiróng
Nội dung thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc