信箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信箱

  1. hộp thư
    xìnxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信箱里有封信
xìnxiāng lǐ yǒu fēng xìn
có một lá thư trong hộp thư
电子信箱
diànzǐxìnxiāng
hộp thư điện tử
邮政信箱
yóuzhèng xìnxiāng
hộp thư
语音信箱
yǔyīnxìnxiāng
hộp thư thoại
把信投入信箱
bǎ xìn tóurù xìnxiāng
thả bức thư vào hộp thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc