修养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修养

  1. tập huấn
    xiūyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

理论修养不足
lǐlùn xiūyǎng bùzú
thiếu chuẩn bị lý thuyết
专业修养
zhuānyè xiūyǎng
đào tạo chuyên nghiệp
提高修养
tígāo xiūyǎng
để cải thiện đào tạo
良好的知识修养
liánghǎode zhīshí xiūyǎng
rèn luyện trí tuệ tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc