修订

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修订

  1. sửa đổi
    xiūdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修订教学计划
xiūdìng jiàoxué jìhuá
sửa đổi kế hoạch giảng dạy
彻底修订
chèdǐ xiūdìng
sửa đổi kỹ lưỡng
修订通过
xiūdìng tōngguò
sửa đổi được thông qua
修订准则
xiūdìng zhǔnzé
hướng dẫn sửa đổi
修订初
xiūdìng chū
sửa đổi sớm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc