Thứ tự nét

Ý nghĩa của 俯仰

  1. hạ thấp và nâng cao đầu
    fǔyǎng
  2. di chuyển hoặc hành động đơn giản
    fǔyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

俯仰之间,飞机已腾空而上
fǔyǎngzhījiān , fēijī yǐ téngkōng ér shàng
máy bay cất cánh trong chớp mắt
俯仰天地万物,一切都在变化
fǔyǎng tiāndì wànwù , yīqiēdūzài biànhuà
nếu chúng ta nhìn vào vũ trụ, mọi thứ đang thay đổi
做俯仰的动作
zuò fǔyǎng de dòngzuò
để ném bóng
他人一点也没有主见,俯仰由
tārén yīdiǎnyě méiyǒu zhǔjiàn , fǔyǎng yóu
anh ấy không có ý kiến riêng của mình và phục tùng người khác
我做事俯仰无愧,没什么好怕的
wǒ zuòshì fǔyǎngwúkuì , méishénme hǎo pà de
Tôi không có gì phải sợ
俯仰自得
fǔyǎng zìdé
hài lòng và hạnh phúc ở bất cứ đâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc