Thứ tự nét
Ví dụ câu
俯仰之间,飞机已腾空而上
fǔyǎngzhījiān , fēijī yǐ téngkōng ér shàng
máy bay cất cánh trong chớp mắt
俯仰天地万物,一切都在变化
fǔyǎng tiāndì wànwù , yīqiēdūzài biànhuà
nếu chúng ta nhìn vào vũ trụ, mọi thứ đang thay đổi
做俯仰的动作
zuò fǔyǎng de dòngzuò
để ném bóng
他人一点也没有主见,俯仰由
tārén yīdiǎnyě méiyǒu zhǔjiàn , fǔyǎng yóu
anh ấy không có ý kiến riêng của mình và phục tùng người khác
我做事俯仰无愧,没什么好怕的
wǒ zuòshì fǔyǎngwúkuì , méishénme hǎo pà de
Tôi không có gì phải sợ
俯仰自得
fǔyǎng zìdé
hài lòng và hạnh phúc ở bất cứ đâu