倒塌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倒塌

  1. sụp đổ
    dǎotā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

倒塌的建筑
dǎotā de jiànzhù
tòa nhà bị sập
濒临倒塌
bīnlín dǎotā
trên bờ vực của sự sụp đổ
房屋倒塌了
fángwū dǎotā le
ngôi nhà bị sập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc