Thứ tự nét
Ví dụ câu
我家二住在这条胡同里倒数第
wǒjiā èr zhùzài zhè tiáo hútòng lǐ dàoshǔ dì
Tôi sống trong ngôi nhà cuối cùng nhưng một trong con ngõ này
倒数第二行
dàoshǔ dìèr háng
dòng thứ hai từ dưới lên
十秒倒数
shímiǎo dàoshǔ
đếm ngược mười giây
倒数第一
dàoshǔ dìyī
Cái cuối cùng