Thứ tự nét
Ví dụ câu
你要去印度了我倒是很开心
nǐ yào qù yìndù le wǒ dǎoshì hěn kāixīn
Tôi thực sự vui vì bạn sẽ đến Ấn Độ
我们倒是有很多能聊的
wǒmen dǎoshì yǒu hěnduō néng liáo de
chúng ta có rất nhiều điều để thảo luận, thực sự
我倒是真的相信
wǒ dǎoshì zhēn de xiāngxìn
Tôi thực sự tin rằng