倒是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倒是

  1. thực ra, ngược lại
    dàoshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你要去印度了我倒是很开心
nǐ yào qù yìndù le wǒ dǎoshì hěn kāixīn
Tôi thực sự vui vì bạn sẽ đến Ấn Độ
我们倒是有很多能聊的
wǒmen dǎoshì yǒu hěnduō néng liáo de
chúng ta có rất nhiều điều để thảo luận, thực sự
我倒是真的相信
wǒ dǎoshì zhēn de xiāngxìn
Tôi thực sự tin rằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc