倒霉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倒霉

  1. xui xẻo; không may
    dǎoméi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

昨天我真倒霉
zuótiān wǒ zhēn dǎoméi
hôm qua không phải là ngày của tôi
算我倒霉
suàn wǒ dǎoméi
hãy coi rằng tôi đã không may mắn
倒霉的人
dǎoméide rén
người không may mắn
真倒霉
zhēn dǎoméi
thật là xui xẻo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc