候选人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 候选人

  1. ứng viên
    hòuxuǎnrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

候选人的经历
hòuxuǎnrén de jīnglì
kinh nghiệm của ứng viên
议员候选人
yìyuán hòuxuǎn rén
ứng cử viên cho quốc hội
提出候选人
tíchū hòuxuǎn rén
đề cử các ứng cử viên
候选人名单
hòuxuǎnrénmíngdān
danh sách các ứng cử viên
落选的候选人
luòxuǎn de hòuxuǎnrén
ứng cử viên bị đánh bại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc