Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倚

  1. dựa vào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他把头倚在她肩上
tā bǎtóu yǐ zài tā jiānshàng
anh rúc đầu vào vai cô
倚着手杖
yǐ zháo shǒuzhàng
dựa vào cây gậy
倚在树上
yǐ zài shùshàng
dựa vào cây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc